Đọc nhanh: 黄长烨 (hoàng trưởng diệp). Ý nghĩa là: Hwang Jang-yop (1923-2010), chính trị gia Triều Tiên nổi tiếng với việc đào tẩu sang Hàn Quốc.
Ý nghĩa của 黄长烨 khi là Danh từ
✪ Hwang Jang-yop (1923-2010), chính trị gia Triều Tiên nổi tiếng với việc đào tẩu sang Hàn Quốc
Hwang Jang-yop (1923-2010), North Korean politician known for defecting to South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄长烨
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 中号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄长烨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄长烨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烨›
长›
黄›