Đọc nhanh: 黄金升水 (hoàng kim thăng thuỷ). Ý nghĩa là: Bù giá vàng.
Ý nghĩa của 黄金升水 khi là Danh từ
✪ Bù giá vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金升水
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 升里 有 黄豆
- Trong thăng có hạt đậu nành.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 这里 是 四百 升水
- Chỗ này là 400 lít nước.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄金升水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄金升水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
水›
金›
黄›