Đọc nhanh: 黄体期 (hoàng thể kì). Ý nghĩa là: giai đoạn hoàng thể (giai đoạn trong chu kỳ kinh nguyệt khi phôi thai có thể làm tổ trong tử cung).
Ý nghĩa của 黄体期 khi là Danh từ
✪ giai đoạn hoàng thể (giai đoạn trong chu kỳ kinh nguyệt khi phôi thai có thể làm tổ trong tử cung)
luteal phase (period in the menstrual cycle when an embryo can implant in the womb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄体期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 在 霜降 期间 吃 板栗 有益 身体健康
- Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 长期 劳累 身体衰弱
- Làm việc vất vả lâu ngày thân thể suy yếu.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 长期 便秘 对 身体 不好
- Táo bón lâu dài đối với cơ thể không tốt.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
- 医生 建议 我 进行 定期 体检
- Bác sĩ khuyên tôi thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄体期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄体期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
期›
黄›