Hán tự: 麾
Đọc nhanh: 麾 (huy). Ý nghĩa là: cờ chỉ huy (quân đội thời xưa), chỉ huy; thúc; giục (quân đội). Ví dụ : - 麾军前进 giục quân tiến lên phía trước
Ý nghĩa của 麾 khi là Danh từ
✪ cờ chỉ huy (quân đội thời xưa)
古代指挥军队的旗子
✪ chỉ huy; thúc; giục (quân đội)
指挥 (军队)
- 麾军 前进
- giục quân tiến lên phía trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麾
- 麾军 前进
- giục quân tiến lên phía trước
Hình ảnh minh họa cho từ 麾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm麾›