鹙鹭 qiū lù

Từ hán việt: 【thu lộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹙鹭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu lộ). Ý nghĩa là: drongo đen (Dicrurus macrocercus), chim vàng anh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹙鹭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹙鹭 khi là Danh từ

drongo đen (Dicrurus macrocercus)

black drongo (Dicrurus macrocercus)

chim vàng anh

oriole

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹙鹭

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹙鹭

Hình ảnh minh họa cho từ 鹙鹭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹙鹭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFPYM (竹火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E59
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình