• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin: Qiū
  • Âm hán việt: Thu
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱秋鸟
  • Thương hiệt:HFPYM (竹火心卜一)
  • Bảng mã:U+9E59
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹙

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪀖 𪃩 𫚴

Ý nghĩa của từ 鹙 theo âm hán việt

鹙 là gì? (Thu). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノノノノフ). Chi tiết hơn...

Thu
Âm:

Thu

Từ điển phổ thông

  • cò già (một loài chim nước)

Từ ghép với 鹙