Hán tự: 鹈
Đọc nhanh: 鹈 (đề). Ý nghĩa là: bồ nông.
Ý nghĩa của 鹈 khi là Danh từ
✪ bồ nông
〖鹈鹕〗水鸟,体长可达2米,翼大,嘴长,尖端弯曲,嘴下有一个皮质的囊,可以存食,羽毛白色,翼上有少数黑色羽毛善于游泳和捕鱼喜群居也叫淘河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹈
Hình ảnh minh họa cho từ 鹈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹈›