• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hồ
  • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰胡鸟
  • Thương hiệt:JRBPM (十口月心一)
  • Bảng mã:U+9E55
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩀉

Ý nghĩa của từ 鹕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồ). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Hồ
Âm:

Hồ

Từ điển phổ thông

  • (xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)