Đọc nhanh: 鸽派 (cáp phái). Ý nghĩa là: phe bồ câu (đối diện: 鹰派, diều hâu), bữa tiệc hòa bình, phe tìm kiếm hòa bình.
Ý nghĩa của 鸽派 khi là Danh từ
✪ phe bồ câu (đối diện: 鹰派, diều hâu)
dove faction (opposite: 鹰派, hawks)
✪ bữa tiệc hòa bình
peace party
✪ phe tìm kiếm hòa bình
the faction seeking peace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸽派
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 已派 士兵 去 镇压 动乱
- Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.
- 他 派 使者 出使 他 国
- Ông ấy cử sứ giả đến các nước khác
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 检查 派司 了
- Thông qua kiểm tra rồi.
- 你 有没有 派司 ?
- Bạn có giấy thông hành không?
- 她 成功 饰 反派
- Cô ấy thành công đóng vai phản diện.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 你 把 派司 给 我 检查一下
- Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸽派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸽派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm派›
鸽›