鸲鹆 qú yù

Từ hán việt: 【cù dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸲鹆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù dục). Ý nghĩa là: chim sáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸲鹆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸲鹆 khi là Danh từ

chim sáo

(鸲鹆儿) 鸟, 羽毛黑色,头部有羽冠,吃昆虫和植物种子能模仿人说话的某些声音见〖八哥〗; 鸟, 羽毛黑色, 头部有羽冠, 吃昆虫和植物种子能模仿人说话的某些声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲鹆

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸲鹆

Hình ảnh minh họa cho từ 鸲鹆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸲鹆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CRPYM (金口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E46
    • Tần suất sử dụng:Thấp