• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dục
  • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰谷鸟
  • Thương hiệt:CRPYM (金口心卜一)
  • Bảng mã:U+9E46
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹆

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨾳 𨿜 𩀑 𪃪

Ý nghĩa của từ 鹆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dục). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Dục
Âm:

Dục

Từ điển phổ thông

  • (xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)