Đọc nhanh: 鸭蛋圆儿 (áp đản viên nhi). Ý nghĩa là: hình bầu dục.
Ý nghĩa của 鸭蛋圆儿 khi là Danh từ
✪ hình bầu dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭蛋圆儿
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 我 哪儿 有 时间 去 建 什么 圆顶
- Khi nào tôi sẽ xây dựng một mái vòm?
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 老 腌儿 鸡蛋
- trứng muối.
- 鸭 胗 儿
- mề vịt
- 我 喜欢 吃 烤鸭 、 鸭蛋 等等
- Tôi thích ăn vịt quay, trứng vịt, v.v.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸭蛋圆儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸭蛋圆儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
圆›
蛋›
鸭›