Hán tự: 鸢
Đọc nhanh: 鸢 (diên). Ý nghĩa là: diều hâu; con diều hâu. Ví dụ : - 鸢飞鱼跃。 diều bay cá nhảy
Ý nghĩa của 鸢 khi là Danh từ
✪ diều hâu; con diều hâu
老鹰
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸢
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
Hình ảnh minh họa cho từ 鸢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鸢›