yuān

Từ hán việt: 【diên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diên). Ý nghĩa là: diều hâu; con diều hâu. Ví dụ : - 。 diều bay cá nhảy

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

diều hâu; con diều hâu

老鹰

Ví dụ:
  • - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸢

Hình ảnh minh họa cho từ 鸢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPPYM (戈心心卜一)
    • Bảng mã:U+9E22
    • Tần suất sử dụng:Thấp