Đọc nhanh: 鸟枪换炮 (điểu thương hoán pháo). Ý nghĩa là: súng bắn chim thay bằng đại bác (thành ngữ); thiết bị được cải tiến rất nhiều.
Ý nghĩa của 鸟枪换炮 khi là Danh từ
✪ súng bắn chim thay bằng đại bác (thành ngữ); thiết bị được cải tiến rất nhiều
bird shotgun replaced by cannon (idiom); equipment improved enormously
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟枪换炮
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 换 片子
- đổi phim.
- 枪托 子
- báng súng
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸟枪换炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸟枪换炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
枪›
炮›
鸟›