zhǎ

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: ướp; cá ướp; mắm, Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả, chả; như "chả cá".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ướp; cá ướp; mắm

同'鲊'

Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả

同'苲'鲝草滩,地名,在四川

chả; như "chả cá"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲝

Hình ảnh minh họa cho từ 鲝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ