Hán tự: 鲝
Đọc nhanh: 鲝 (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: ướp; cá ướp; mắm, Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả, chả; như "chả cá".
Ý nghĩa của 鲝 khi là Động từ
✪ ướp; cá ướp; mắm
同'鲊'
✪ Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả
同'苲'鲝草滩,地名,在四川
✪ chả; như "chả cá"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲝
Hình ảnh minh họa cho từ 鲝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm