Đọc nhanh: 鲈鳗 (lô man). Ý nghĩa là: cá chình biển.
Ý nghĩa của 鲈鳗 khi là Danh từ
✪ cá chình biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲈鳗
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 我 也 去 尝一尝 你 酒店 主厨 的 拿手 海鲈
- Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲈鳗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲈鳗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲈›
鳗›