Đọc nhanh: 鱼香 (ngư hương). Ý nghĩa là: yuxiang, một loại gia vị của ẩm thực Trung Quốc thường chứa tỏi, hành lá, gừng, đường, muối, ớt, v.v. (Mặc dù "yuxiang" có nghĩa đen là "hương cá", nhưng nó không chứa hải sản.).
Ý nghĩa của 鱼香 khi là Danh từ
✪ yuxiang, một loại gia vị của ẩm thực Trung Quốc thường chứa tỏi, hành lá, gừng, đường, muối, ớt, v.v. (Mặc dù "yuxiang" có nghĩa đen là "hương cá", nhưng nó không chứa hải sản.)
yuxiang, a seasoning of Chinese cuisine that typically contains garlic, scallions, ginger, sugar, salt, chili peppers etc (Although"yuxiang" literally means"fish fragrance", it contains no seafood.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼香
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 这条 鱼 被 熏得 很香
- Con cá này được xông khói rất thơm.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm香›
鱼›