Đọc nhanh: 鱼沉雁杳 (ngư trầm nhạn yểu). Ý nghĩa là: (văn học) con cá chìm, con ngỗng bay vào phương xa (thành ngữ); một lá thư không đến, bị mất trong quá trình truyền tải.
Ý nghĩa của 鱼沉雁杳 khi là Danh từ
✪ (văn học) con cá chìm, con ngỗng bay vào phương xa (thành ngữ); một lá thư không đến
lit. the fish sinks, the goose vanishes into the distance (idiom); a letter does not arrive
✪ bị mất trong quá trình truyền tải
lost in transmission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼沉雁杳
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 她 感到 沉痛
- Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 杳然 ( 形容 沉寂 )
- trầm mặc; trầm ngâm
- 频通 鱼雁
- thường xuyên trao đổi thư từ
- 鱼雁 往 还
- thư từ qua lại
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼沉雁杳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼沉雁杳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杳›
沉›
雁›
鱼›