Đọc nhanh: 高纤维 (cao tiêm duy). Ý nghĩa là: nhiều chất xơ.
Ý nghĩa của 高纤维 khi là Tính từ
✪ nhiều chất xơ
high fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高纤维
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 这种 麻纤维 优质
- Loại sợi gai này chất lượng tốt.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高纤维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高纤维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纤›
维›
高›