Hán tự: 骥
Đọc nhanh: 骥 (ký.kí). Ý nghĩa là: ngựa tốt; tuấn mã, hiền tài; người tài; người có tài đặc biệt.
Ý nghĩa của 骥 khi là Danh từ
✪ ngựa tốt; tuấn mã
好马
✪ hiền tài; người tài; người có tài đặc biệt
比喻贤能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骥
Hình ảnh minh họa cho từ 骥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骥›