zhì

Từ hán việt: 【chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chất). Ý nghĩa là: sắp đặt; định. Ví dụ : - bình định. - bí mật định đoạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sắp đặt; định

安排;定

Ví dụ:
  • - 评骘 píngzhì

    - bình định

  • - 阴骘 yīnzhì

    - bí mật định đoạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 阴骘 yīnzhì

    - bí mật định đoạt.

  • - 阴骘 yīnzhì

    - tích đức

  • - 评骘 píngzhì 书画 shūhuà

    - bình luận tranh thư pháp.

  • - 评骘 píngzhì

    - bình định

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骘

Hình ảnh minh họa cho từ 骘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chất
    • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHNVM (弓竹弓女一)
    • Bảng mã:U+9A98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp