Hán tự: 骘
Đọc nhanh: 骘 (chất). Ý nghĩa là: sắp đặt; định. Ví dụ : - 评骘 bình định. - 阴骘 bí mật định đoạt.
Ý nghĩa của 骘 khi là Động từ
✪ sắp đặt; định
安排;定
- 评骘
- bình định
- 阴骘
- bí mật định đoạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骘
- 阴骘
- bí mật định đoạt.
- 积 阴骘
- tích đức
- 评骘 书画
- bình luận tranh thư pháp.
- 评骘
- bình định
Hình ảnh minh họa cho từ 骘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骘›