骐骥 qí jì

Từ hán việt: 【kì ký】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骐骥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

骐骥 là gì?: (kì ký). Ý nghĩa là: tuấn mã; ngựa tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骐骥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骐骥 khi là Danh từ

tuấn mã; ngựa tốt

骏马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骐骥

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骐骥

Hình ảnh minh họa cho từ 骐骥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骐骥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:フフ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTMC (弓一廿一金)
    • Bảng mã:U+9A90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLPC (弓一中心金)
    • Bảng mã:U+9AA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình