驱迫 qū pò

Từ hán việt: 【khu bách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驱迫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khu bách). Ý nghĩa là: bức; ép buộc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驱迫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驱迫 khi là Động từ

bức; ép buộc

驱使;逼迫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱迫

  • - 迫击炮 pǎijīpào 发射 fāshè le

    - Pháo cối đã bắn.

  • - 迫近 pòjìn 胜利 shènglì

    - gần thắng lợi.

  • - bèi 强迫 qiǎngpò 辞职 cízhí le

    - Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.

  • - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • - 迫近 pòjìn 年关 niánguān

    - gần đến cửa ải cuối năm (cuối năm thường trang trải nợ nần, nên xem như là một cửa ải).

  • - 他们 tāmen 戴着 dàizhe 护身符 hùshēnfú 驱邪 qūxié

    - Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.

  • - 《 爱国者 àiguózhě 法案 fǎàn de 改革 gǎigé huì 迫使 pòshǐ 我们 wǒmen

    - Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 保安 bǎoān 驱走 qūzǒu 非法 fēifǎ 小贩 xiǎofàn

    - Bảo vệ đuổi những người bán hàng rong trái pháp luật.

  • - 危险 wēixiǎn 压迫 yāpò ér lái

    - Nguy hiểm đang đến gần.

  • - 马奔 mǎbēn 草原 cǎoyuán

    - Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.

  • - 迫使 pòshǐ 就范 jiùfàn

    - bắt buộc theo sự chi phối.

  • - 气流 qìliú shòu 山脉 shānmài 阻拦 zǔlán 被迫 bèipò 抬升 táishēng

    - dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yǎng 一盆 yīpén 薰衣草 xūnyīcǎo 用来 yònglái 驱蚊 qūwén

    - Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.

  • - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • - 残酷 cánkù de 压迫 yāpò

    - áp bức tàn khốc

  • - 感到 gǎndào 被压迫 bèiyāpò

    - Anh ấy cảm thấy bị áp bức.

  • - 蓄谋 xùmòu 迫害 pòhài

    - có âm mưu bức hại

  • - 驱散 qūsàn 疑云 yíyún

    - xua tan sự ngờ vực

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驱迫

Hình ảnh minh họa cho từ 驱迫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驱迫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Pǎi , Pò
    • Âm hán việt: Bài , Bách
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHA (卜竹日)
    • Bảng mã:U+8FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSK (弓一尸大)
    • Bảng mã:U+9A71
    • Tần suất sử dụng:Cao