Đọc nhanh: 马赛族 (mã tái tộc). Ý nghĩa là: Basay, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan, Người Maasai của Kenya.
Ý nghĩa của 马赛族 khi là Danh từ
✪ Basay, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Basay, one of the indigenous peoples of Taiwan
✪ Người Maasai của Kenya
Maasai people of Kenya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马赛族
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 赛马场
- trường đua
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 比赛 马上 要开 了
- Trận đấu sắp bắt đầu.
- 比赛 马上 倒计时 了
- Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.
- 她 非常 喜欢 赛马
- Cô ấy rất thích đua ngựa.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 这匹马 在 比赛 中 没有 取得 名次
- Con ngựa này không đạt được vị trí trong cuộc thi.
- 田忌赛马 让 我 学会 灵活 应对
- Điền Kỵ đua ngựa dạy tôi cách ứng phó linh hoạt.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马赛族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马赛族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
赛›
马›