Đọc nhanh: 马来语 (mã lai ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Malaysia.
Ý nghĩa của 马来语 khi là Danh từ
✪ Tiếng Malaysia
Malaysian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来语
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 那 放马过来
- Sau đó mang nó vào.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马来语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马来语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
语›
马›