Đọc nhanh: 香案 (hương án). Ý nghĩa là: hương án; bàn thờ.
Ý nghĩa của 香案 khi là Danh từ
✪ hương án; bàn thờ
放置香炉的长条桌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香案
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm案›
香›