Đọc nhanh: 首谋 (thủ mưu). Ý nghĩa là: thủ mưu.
Ý nghĩa của 首谋 khi là Danh từ
✪ thủ mưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首谋
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首谋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首谋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谋›
首›