Hán tự: 馇
Đọc nhanh: 馇 (_). Ý nghĩa là: khuấy; vừa khuấy vừa đun (cám heo, cám chó), hầm; nấu nhừ; nấu; ninh (cháo), tra; như "tra (nấu; quấy)". Ví dụ : - 馇 猪食。 khuấy cám heo.. - 馇 粥。 nấu cháo.
Ý nghĩa của 馇 khi là Động từ
✪ khuấy; vừa khuấy vừa đun (cám heo, cám chó)
边拌边煮 (猪、狗的饲料)
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
✪ hầm; nấu nhừ; nấu; ninh (cháo)
熬 (粥)
- 馇 粥
- nấu cháo.
✪ tra; như "tra (nấu; quấy)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馇
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
- 馇 粥
- nấu cháo.
Hình ảnh minh họa cho từ 馇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm馇›