chā

Từ hán việt: 【tráp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tráp). Ý nghĩa là: cái thuổng; cái mai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái thuổng; cái mai

挖土的工具;铁锹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锸

Hình ảnh minh họa cho từ 锸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá
    • Âm hán việt: Tráp
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJX (重金竹十重)
    • Bảng mã:U+9538
    • Tần suất sử dụng:Thấp