饺饵 jiǎo ěr

Từ hán việt: 【giáo nhị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "饺饵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáo nhị). Ý nghĩa là: bánh bao, nhãn dán nồi, giống như | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 饺饵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 饺饵 khi là Danh từ

bánh bao

dumpling

nhãn dán nồi

pot-sticker

giống như 餃子 | 饺子

same as 餃子|饺子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饺饵

  • - 妈妈 māma 包了 bāole 很多 hěnduō 饺子 jiǎozi

    - Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn yào 拌和 bànhuò 匀子 yúnzi

    - Nhân bánh há cảo nên trộn đều.

  • - 饺子 jiǎozi 速冻 sùdòng le

    - Anh ấy đã cấp đông bánh bao.

  • - zài cuō 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.

  • - 喜欢 xǐhuan bāo 饺子 jiǎozi

    - Tôi thích gói sủi cảo.

  • - 饵以重利 ěryǐzhònglì

    - mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon.

  • - 鱼饵 yúěr

    - mồi câu cá.

  • - 投放 tóufàng 鱼饵 yúěr

    - thả mồi câu

  • - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • - 爸爸 bàba zhǔ le 一锅 yīguō 饺子 jiǎozi

    - Bố nấu một nồi sủi cảo.

  • - 果饵 guǒěr

    - bánh hoa quả.

  • - tàng 面饺 miànjiǎo ér

    - bánh xủi cảo nóng

  • - 这样 zhèyàng zhǔ 饺子 jiǎozi zhǔ shú ma

    - Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ zhǔ 水饺 shuǐjiǎo

    - Chúng mình cùng nấu sủi cảo.

  • - 冬天 dōngtiān chī 水饺 shuǐjiǎo hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.

  • - xiǎng 自己 zìjǐ bāo 饺子 jiǎozi

    - Tôi muốn tự mình gói bánh chẻo.

  • - xiǎng chī 包子 bāozi 还是 háishì 饺子 jiǎozi

    - Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.

  • - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饺饵

Hình ảnh minh họa cho từ 饺饵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饺饵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nhị
    • Nét bút:ノフフ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVSJ (弓女尸十)
    • Bảng mã:U+9975
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giáo , Giảo
    • Nét bút:ノフフ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVYCK (弓女卜金大)
    • Bảng mã:U+997A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình