Đọc nhanh: 食蚁兽 (thực nghĩ thú). Ý nghĩa là: loài thú ăn kiến.
Ý nghĩa của 食蚁兽 khi là Danh từ
✪ loài thú ăn kiến
哺乳动物,大的约四尺长,小的只有二尺左右,舌头细长,能伸出口外,舌面能分泌黏液,没有牙,尾巴肥大多毛,全身毛棕褐色吃蚂蚁和其他昆虫产在南美洲热带地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食蚁兽
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 患 了 食道癌
- Bị ung thư thực quản.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食蚁兽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食蚁兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
蚁›
食›