风恬浪静 fēng tián làng jìng

Từ hán việt: 【phong điềm lãng tĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风恬浪静" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong điềm lãng tĩnh). Ý nghĩa là: Tất cả đều yên lặng., bình tĩnh chết chóc (trên biển), (văn học) gió lặng, sóng lặng (thành ngữ); môi trường yên tĩnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风恬浪静 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风恬浪静 khi là Thành ngữ

Tất cả đều yên lặng.

All is quiet.

bình tĩnh chết chóc (trên biển)

a dead calm (at sea)

(văn học) gió lặng, sóng lặng (thành ngữ); môi trường yên tĩnh

lit. breeze is still, waves are quiet (idiom); tranquil environment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风恬浪静

  • - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • - 搏击 bójī 风浪 fēnglàng

    - vật lộn cùng sóng gió

  • - 暴风雨 bàofēngyǔ 过后 guòhòu 湖面 húmiàn 复归 fùguī 平静 píngjìng

    - qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.

  • - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • - 风大 fēngdà 浪头 làngtou gāo

    - gió to, sóng lớn.

  • - 久经 jiǔjīng 风浪 fēnglàng

    - từng quen sóng gió.

  • - 海船 hǎichuán 厄于 èyú 风浪 fēnglàng

    - Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.

  • - 风起 fēngqǐ 浪涌 làngyǒng 船身 chuánshēn 摆荡 bǎidàng

    - gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư

  • - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • - 恬静 tiánjìng de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống yên bình

  • - 海风 hǎifēng 掀起 xiānqǐ le 巨大 jùdà de 波浪 bōlàng

    - Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.

  • - 辽阔 liáokuò de 原野 yuányě shàng dàn jiàn 麦浪 màilàng 随风 suífēng 起伏 qǐfú

    - Trên cánh đồng bao la, chỉ thấy những lớp sóng lúa dập dờn theo gió.

  • - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ 恬静 tiánjìng

    - khung cảnh yên tĩnh.

  • - fēng 大浪 dàlàng gāo 船身 chuánshēn 簸荡 bǒdàng 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng

  • - 喜欢 xǐhuan 风景画 fēngjǐnghuà 喜欢 xǐhuan 静物画 jìngwùhuà

    - Tôi thích tranh phong cảnh, không thích tranh chất nền.

  • - 老师 lǎoshī shì fēng zài 顺水 shùnshuǐ 扬帆远航 yángfānyuǎnháng shí zhù 乘风破浪 chéngfēngpòlàng

    - Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.

  • - 风浪 fēnglàng 渐渐 jiànjiàn 平复 píngfù le

    - sóng gió từ từ yên tĩnh trở lại.

  • - 风平浪静 fēngpínglàngjìng de 日子 rìzi hěn hǎo

    - Những ngày bình yên thật tuyệt vời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风恬浪静

Hình ảnh minh họa cho từ 风恬浪静

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风恬浪静 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHJR (心竹十口)
    • Bảng mã:U+606C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao