颉颃 xiéháng

Từ hán việt: 【hiệt hàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颉颃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệt hàng). Ý nghĩa là: chim bay lên bay xuống, ngang sức nhau; ngang nhau; ngang ngửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颉颃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颉颃 khi là Danh từ

chim bay lên bay xuống

鸟上下飞

ngang sức nhau; ngang nhau; ngang ngửa

泛指不相上下,相抗衡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颉颃

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颉颃

Hình ảnh minh họa cho từ 颉颃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颉颃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Háng
    • Âm hán việt: Cang , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNMBO (卜弓一月人)
    • Bảng mã:U+9883
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá , Jié , Xié
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệt
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRMBO (土口一月人)
    • Bảng mã:U+9889
    • Tần suất sử dụng:Trung bình