预热槽 yù rè cáo

Từ hán việt: 【dự nhiệt tào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "预热槽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

预热槽 là gì?: (dự nhiệt tào). Ý nghĩa là: bồn giữ nhiệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 预热槽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 预热槽 khi là Danh từ

bồn giữ nhiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预热槽

  • - 亚热带 yàrèdài

    - á nhiệt đới

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 酒酣耳热 jiǔhāněrrè

    - rượu say tai nóng

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 热门货 rèménhuò

    - Hàng hấp dẫn.

  • - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • - 房里 fánglǐ 太热 tàirè 出来 chūlái 松松散散 sōngsōngsǎnsàn

    - trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.

  • - shì 热情 rèqíng de 藏民 cángmín ya

    - Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - 医院 yīyuàn 启动 qǐdòng le 紧急 jǐnjí 预案 yùàn

    - Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.

  • - 埋怨 mányuàn 天气 tiānqì 太热 tàirè

    - Anh ấy than phiền trời quá nóng.

  • - 天气预报 tiānqìyùbào shuō 今晚 jīnwǎn 有雨 yǒuyǔ 怪不得 guàibùdé 这么 zhème 闷热 mēnrè

    - Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.

  • - 天气 tiānqì 异常 yìcháng 闷热 mēnrè 大家 dàjiā dōu 预感 yùgǎn dào 将要 jiāngyào 下一场 xiàyīchǎng 大雨 dàyǔ

    - thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.

  • - 因此 yīncǐ 如何 rúhé 预测 yùcè 路基 lùjī de 沉降 chénjiàng shì 一个 yígè 难题 nántí shì 岩土 yántǔ 工程界 gōngchéngjiè de 热点 rèdiǎn 之一 zhīyī

    - Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.

  • - 这次 zhècì 拍卖会 pāimàihuì hěn 热闹 rènao

    - Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 预热槽

Hình ảnh minh họa cho từ 预热槽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预热槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao