Đọc nhanh: 顺行 (thuận hành). Ý nghĩa là: chuyển động tròn cùng nghĩa với mặt trời, theo chiều kim đồng hồ.
Ý nghĩa của 顺行 khi là Động từ
✪ chuyển động tròn cùng nghĩa với mặt trời
circular motion in the same sense as the sun
✪ theo chiều kim đồng hồ
clockwise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺行
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 她 用 行动 孝顺 了 父母
- Cô ấy dùng hành động hiếu thảo với cha mẹ.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 会议 进行 得 很 顺畅
- Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.
- 新车 轲 运行 很 顺畅
- Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.
- 船 随风 顺利 航行
- Thuyền di chuyển thuận lợi theo gió.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
- 系统 运行 非常 顺畅
- Hệ thống vận hành rất trơn tru.
- 会议 进行 得 很 顺利
- Cuộc họp diễn ra rất thuận lợi.
- 这个 系统 运行 很 顺利
- Hệ thống này chạy rất trơn tru.
- 所有 行动 都 很 顺利
- Mọi hành động đều rất thuận lợi.
- 这次 旅行 非常 顺利
- Chuyến du lịch này rất thuận lợi.
- 我 想法 让 项目 顺利进行
- Tôi nghĩ cách để dự án diễn ra suôn sẻ.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
顺›