Đọc nhanh: 音集协 (âm tập hiệp). Ý nghĩa là: Hiệp hội Bản quyền Âm thanh-Video Trung Quốc (CAVCA).
Ý nghĩa của 音集协 khi là Danh từ
✪ Hiệp hội Bản quyền Âm thanh-Video Trung Quốc (CAVCA)
China Audio-Video Copyright Association (CAVCA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音集协
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 声音 纷纷扰扰 很难 集中
- Âm thanh hỗn loạn khó mà tập trung.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音集协
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音集协 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
集›
音›