韩媒 hán méi

Từ hán việt: 【hàn môi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "韩媒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàn môi). Ý nghĩa là: Phương tiện truyền thông Hàn Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 韩媒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 韩媒 khi là Danh từ

Phương tiện truyền thông Hàn Quốc

South Korean media

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩媒

  • - 媒婆 méipó ér

    - bà mối; bà mai.

  • - xiǎng 中国 zhōngguó huò 韩国 hánguó

    - Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.

  • - duì 韩国 hánguó de 风土人情 fēngtǔrénqíng yǒu 一定 yídìng de 了解 liǎojiě

    - anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.

  • - 说媒 shuōméi 拉纤 lāqiàn

    - bàn chuyện mai mối.

  • - 媒介 méijiè 帮忙 bāngmáng 安排 ānpái le 相亲 xiāngqīn

    - Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.

  • - 蚊子 wénzi shì 疟疾 nüèjí de 传播媒介 chuánbōméijiè

    - Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.

  • - dàn 恨透了 hèntòule 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ

    - Nhưng tôi ghét mạng xã hội.

  • - 媒质 méizhì

    - môi trường.

  • - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • - 冬季 dōngjì 流行 liúxíng 女装 nǚzhuāng zhōng 韩风 hánfēng de 面包 miànbāo 一直 yìzhí dōu shì hěn huǒ

    - Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.

  • - 触媒 chùméi

    - thuốc kích thích.

  • - 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - lời mai mối.

  • - 主动 zhǔdòng 说媒 shuōméi 真是 zhēnshi 好人 hǎorén

    - Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.

  • - 这是 zhèshì 一家 yījiā 媒体 méitǐ 公司 gōngsī

    - Đây là một công ty truyền thông.

  • - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 无处不在 wúchǔbùzài

    - Mạng xã hội không nơi nào không có.

  • - 这位 zhèwèi 媒介 méijiè 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - Người mai mối này rất đáng tin cậy.

  • - kàn le 媒体 méitǐ de 节目 jiémù

    - Cô ấy xem chương trình truyền thông.

  • - 媒体 méitǐ 很快 hěnkuài 传播 chuánbō le 消息 xiāoxi

    - Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.

  • - 媒体 méitǐ 内容 nèiróng yào 经过 jīngguò 审核 shěnhé

    - Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.

  • - 网民 wǎngmín yòng lái 表示 biǎoshì 他们 tāmen 面对 miànduì 伪造 wěizào de 结论 jiélùn 捏造 niēzào de 媒体报道 méitǐbàodào de 无可奈何 wúkěnàihé

    - Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韩媒

Hình ảnh minh họa cho từ 韩媒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩媒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTMD (女廿一木)
    • Bảng mã:U+5A92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao