鞲鞴 gōu bèi

Từ hán việt: 【câu bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞲鞴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu bị). Ý nghĩa là: pít-tông; ống gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞲鞴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞲鞴 khi là Danh từ

pít-tông; ống gió

风箱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞲鞴

  • - bèi

    - thắng yên ngựa

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞲鞴

Hình ảnh minh họa cho từ 鞲鞴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞲鞴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Cách 革 (+10 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTTB (廿十廿廿月)
    • Bảng mã:U+97B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Cách 革 (+10 nét)
    • Pinyin: Bài , Bèi , Bù , Fú
    • Âm hán việt: Bại , Bị , Bố
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTHB (廿十廿竹月)
    • Bảng mã:U+97B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp