鞍鞯 ān jiān

Từ hán việt: 【an tiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞍鞯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (an tiên). Ý nghĩa là: bộ yên ngựa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞍鞯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞍鞯 khi là Danh từ

bộ yên ngựa

鞍韂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍鞯

  • - 鞍马劳顿 ānmǎláodùn

    - cưỡi ngựa rất là khó nhọc

  • - 鞍辔 ānpèi

    - yên ngựa.

  • - 马鞍 mǎān

    - yên ngựa

  • - 鞍马 ānmǎ 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chinh chiến

  • - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞍鞯

Hình ảnh minh họa cho từ 鞍鞯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞍鞯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJJV (廿十十女)
    • Bảng mã:U+978D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTKD (廿十廿大木)
    • Bảng mã:U+97AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp