Hán tự: 鞍
Đọc nhanh: 鞍 (an.yên). Ý nghĩa là: cái yên; yên; yên ngựa; yên xe. Ví dụ : - 马鞍 yên ngựa
Ý nghĩa của 鞍 khi là Danh từ
✪ cái yên; yên; yên ngựa; yên xe
鞭子
- 马鞍
- yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 鞍辔
- yên ngựa.
- 马鞍
- yên ngựa
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鞍›