yāng

Từ hán việt: 【ưởng.ương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưởng.ương). Ý nghĩa là: cái ách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái ách

古代用马拉车时安在马脖子上的皮套子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞅

Hình ảnh minh họa cho từ 鞅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJLBK (廿十中月大)
    • Bảng mã:U+9785
    • Tần suất sử dụng:Trung bình