Từ hán việt: 【yếp.yểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yếp.yểm). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền. Ví dụ : - má lúm đồng tiền. - cười lúm đồng tiền

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lúm đồng tiền

酒窝

Ví dụ:
  • - 酒靥 jiǔyè

    - má lúm đồng tiền

  • - 笑靥 xiàoyè

    - cười lúm đồng tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 酒靥 jiǔyè

    - má lúm đồng tiền

  • - 笑靥 xiàoyè

    - cười lúm đồng tiền

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靥

Hình ảnh minh họa cho từ 靥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yè
    • Âm hán việt: Yếp , Yểm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MIKW (一戈大田)
    • Bảng mã:U+9765
    • Tần suất sử dụng:Thấp