Hán tự: 靥
Đọc nhanh: 靥 (yếp.yểm). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền. Ví dụ : - 酒靥 má lúm đồng tiền. - 笑靥 cười lúm đồng tiền
Ý nghĩa của 靥 khi là Danh từ
✪ lúm đồng tiền
酒窝
- 酒靥
- má lúm đồng tiền
- 笑靥
- cười lúm đồng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靥
- 酒靥
- má lúm đồng tiền
- 笑靥
- cười lúm đồng tiền
Hình ảnh minh họa cho từ 靥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm靥›