Đọc nhanh: 靓号 (tịnh hiệu). Ý nghĩa là: số mong muốn (cho điện thoại, biển số xe, v.v.) (tức là số bao gồm các chữ số kết hợp đáng nhớ hoặc tốt lành).
Ý nghĩa của 靓号 khi là Danh từ
✪ số mong muốn (cho điện thoại, biển số xe, v.v.) (tức là số bao gồm các chữ số kết hợp đáng nhớ hoặc tốt lành)
desirable number (for one's telephone, licence plate etc) (i.e. one that includes memorable or auspicious combinations of digits)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 加减 号
- dấu cộng và dấu trừ.
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 号 房子
- ghi số phòng
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靓号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靓号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
靓›