Đọc nhanh: 霜刃 (sương nhận). Ý nghĩa là: Mũi gươm đao sáng loáng..
Ý nghĩa của 霜刃 khi là Danh từ
✪ Mũi gươm đao sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜刃
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 这 把 斧子 卷 了 刃 了
- Cái rìu này bị quằn lưỡi rồi.
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 这 刀刃 很 锋利
- Lưỡi dao này rất sắc.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 手持 利刃
- tay cầm dao sắc.
- 歹徒 持 刀刃 人
- Kẻ xấu cầm dao giết người.
- 这 把 剉 的 刃口 非常 锋利
- Lưỡi của chiếc giũa này rất sắc bén.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 手刃 奸贼
- tự tay đâm chết kẻ gian.
- 他 竟敢 刃 人
- Anh ấy dám dùng dao giết người.
- 我刚 买 这 把 刃
- Tôi vừa mua con dao này.
- 好 钢用 在 刀刃 上
- Thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.
- 刀刃 上 有 个 缺口
- Lưỡi dao có một vết mẻ.
- 那 把 刃 看起来 很漂亮
- Thanh kiếm đó trông thật đẹp.
- 这 无疑 是 雪上加霜
- Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霜刃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霜刃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刃›
霜›