Đọc nhanh: 雷扎耶湖 (lôi trát gia hồ). Ý nghĩa là: Hồ Urmia, tây bắc Iran, một hồ muối lớn, trước đây được gọi là hồ Rezaiyeh.
Ý nghĩa của 雷扎耶湖 khi là Danh từ
✪ Hồ Urmia, tây bắc Iran, một hồ muối lớn
Lake Urmia, northwest Iran, a major salt lake
✪ trước đây được gọi là hồ Rezaiyeh
formerly called lake Rezaiyeh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷扎耶湖
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 我们 住 在 临湖 的 房间
- Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷扎耶湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷扎耶湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扎›
湖›
耶›
雷›