Đọc nhanh: 雏鸽 (sồ cáp). Ý nghĩa là: bồ câu ra ràng.
Ý nghĩa của 雏鸽 khi là Danh từ
✪ bồ câu ra ràng
出生约四星期体重约一磅的小鸽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏鸽
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 雏鸡
- gà con
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 信鸽
- bồ câu đưa thư
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
- 鸽子 象征 和平
- Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
- 鸽子 是 和平 的 象征
- Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
- 这禽 是 白鸽
- Chim này là chim bồ câu.
- 鸽子 连忙 飞走 了
- Con chim bồ câu vội vàng bay đi.
- 公园 里 有 很多 鸽子
- Trong công viên có nhiều chim bồ câu.
- 他 给 我 放 了 鸽子
- Anh ta cho tôi leo cây rồi.
- 她 给 同事 放鸽子
- Cô ấy cho đồng nghiệp leo cây.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雏鸽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雏鸽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雏›
鸽›