雎鸠 jū jiū

Từ hán việt: 【sư cưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雎鸠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sư cưu). Ý nghĩa là: con chim gáy (nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雎鸠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雎鸠 khi là Danh từ

con chim gáy (nói trong sách cổ)

古书上说的一种鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雎鸠

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雎鸠

Hình ảnh minh họa cho từ 雎鸠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雎鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Thư
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMOG (月一人土)
    • Bảng mã:U+96CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình