Đọc nhanh: 雅美紫菀 (nhã mĩ tử uyển). Ý nghĩa là: Hoa thạch thảo.
Ý nghĩa của 雅美紫菀 khi là Danh từ
✪ Hoa thạch thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅美紫菀
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 那朵 紫色 的 花 真美
- Bông hoa tím đó đẹp quá.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅美紫菀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅美紫菀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm紫›
美›
菀›
雅›