雅步 yǎ bù

Từ hán việt: 【nhã bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雅步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhã bộ). Ý nghĩa là: quy phạm; mẫu mực, chính trực, xin ý kiến chỉ giáo (lời nói khiêm tốn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雅步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雅步 khi là Danh từ

quy phạm; mẫu mực

規范的。

chính trực

正直。

xin ý kiến chỉ giáo (lời nói khiêm tốn)

敬辭,把自己的詩文書畫等送給人時,表示請對方指教。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅步

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 印尼 yìnní de 首都 shǒudū shì 雅加达 yǎjiādá

    - Thủ đô của Indonesia là Jakarta.

  • - 听说 tīngshuō le 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè

    - Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - ài 雅克 yǎkè · 库斯 kùsī tuō

    - Tôi yêu Jacques Cousteau!

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - 无伤大雅 wúshāngdàyá

    - không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.

  • - 我家 wǒjiā 他家 tājiā 离步 líbù

    - Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.

  • - 周日 zhōurì 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雅步

Hình ảnh minh họa cho từ 雅步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao