Đọc nhanh: 隐燃 (ẩn nhiên). Ý nghĩa là: cháy không có ngọn lửa, lửa bên dưới bề mặt, đốt ẩn.
Ý nghĩa của 隐燃 khi là Động từ
✪ cháy không có ngọn lửa
burning with no flame
✪ lửa bên dưới bề mặt
fire beneath the surface
✪ đốt ẩn
hidden combustion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐燃
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 隐隐 的 雷声
- tiếng sấm văng vẳng
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 探赜索隐
- tìm tòi những cái sâu xa
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐燃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐燃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燃›
隐›